Có 2 kết quả:
粉笔 fěn bǐ ㄈㄣˇ ㄅㄧˇ • 粉筆 fěn bǐ ㄈㄣˇ ㄅㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) chalk
(2) CL:支[zhi1],段[duan4]
(2) CL:支[zhi1],段[duan4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) chalk
(2) CL:支[zhi1],段[duan4]
(2) CL:支[zhi1],段[duan4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0