Có 2 kết quả:

粉笔 fěn bǐ ㄈㄣˇ ㄅㄧˇ粉筆 fěn bǐ ㄈㄣˇ ㄅㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) chalk
(2) CL:支[zhi1],段[duan4]

Từ điển Trung-Anh

(1) chalk
(2) CL:支[zhi1],段[duan4]